K + KO2 → K2O Giải phương trình phản ứng đã cân bằng khi cho kali tác dụng với Kali dioxit. Bài viết này củng cố kiến thức quan trọng giúp các em có thể giải được các câu hỏi trắc nghiệm cũng như tự luận có liên quan đến K2O trong các kỳ thi quan trọng như thi học kỳ, THPT quốc gia. Mời các bạn cùng đón đọc.
Chú ý :
Cân bằng phương trình phản ứng đã cho :
3K + KO2 → 2K2O
Bao gồm
K là Kali
KO2 là Kali dioxit
K2O là Kali oxide
Điều kiện phương trình : Nhiệt độ: 700°C Áp suất: áp suất
Thực hiện thí nghiệm : Cho Kiali tác dụng với Kali dioxit điều chế được Kali oxide
KO2 là chất gì ?
Kali superoxit là hợp chất vô cơ có thành phần chính gồm hai nguyên tố là kali và oxi, có công thức hóa học được quy định là KO2. Hợp chất này tồn tại dưới dạng một chất rắn bất đối xứng màu vàng, phân hủy trong không khí ẩm. Hợp chất là một ví dụ hiếm hoi của một muối ổn định của ion superoxit. Kali superoxiti được sử dụng như một máy lọc CO2, máy hút ẩm nước và máy phát điện O2 trong các máy điều hòa không khí, tàu vũ trụ, tàu ngầm và các hệ thống hỗ trợ đời sống.
Kali superoxit là một chất oxy hóa mạnh và có thể tạo phản ứng nổ khi kết hợp với nhiều chất, bao gồm nước, axit, chất hữu cơ, hoặc than chì dạng bột. Thậm chí, hợp chất superoxit này khi ở dạng khan cũng có thể tạo ra một chất nổ nhạy khi kết hợp với dầu hữu cơ như dầu hỏa. Năm 1999 tại phòng thí nghiệm quốc gia Oak Ridge – Hoa Kỳ, việc dọn sạch các kali oxit từ sự rò rỉ kim loại của NaK đã tạo ra một vụ nổ do va chạm với dầu khoáng.
Câu hỏi liên quan :
Lập phương trình phản ứng hóa học K + O2 —> K2O?
A. 5K + O2 —> 2K2O?
B. 4K + O2 —> 2K2O?
C. K + O2 —> 2K2O?
D. 4K + O2 —> K2O?
Hãy chọn phương án chính xác nhất