Từ đồng nghĩa chết là từ nào? Cách đạt câu đồng nghĩa với chết ra sao? Dưới đây là thông tin giúp bạn biết được đâu là từ đồng nghĩa với từ chết. Mời các bạn cùng tìm hiểu.
Tìm hiểu thêm :
Chết có nghĩa là gì?
Từ “chết” có nghĩa là mất đi tính mạng, ngừng sống hoặc không còn tồn tại nữa. Trong ngữ cảnh khác, từ “chết” cũng có thể được sử dụng như một thành ngữ hoặc biểu hiện để chỉ mức độ hoàn toàn của một sự việc hoặc tình trạng, ví dụ như “chết đứng” (tức là bất ngờ hoặc giật mình), “chết tiệt” (tức là rất tức giận hoặc không thể tha thứ được), “chết lặng” (tức là rất yên tĩnh hoặc im lặng) và nhiều hơn nữa. Tùy theo ngữ cảnh và cách sử dụng, từ “chết” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau.
Từ đồng nghĩa chết là từ nào?
Một số từ đồng nghĩa với từ “chết” bao gồm:
- Tử vong: Từ này thường được sử dụng trong văn viết chính thức hoặc y học để chỉ sự mất mát tính mạng của một người.
- Qua đời: Từ này thường được sử dụng trong hội thoại hoặc văn viết thường ngày, cũng để chỉ sự mất mát tính mạng của một người.
- Ngừng thở: Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ sự mất tính mạng do ngừng thở.
- Mất: Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói chung để chỉ sự mất mát hoặc sự kết thúc của một sự việc hoặc tình trạng, không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh mất tính mạng của một người.
- Vĩnh biệt: Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự chia tay cuối cùng với ai đó đã qua đời.
Đặt câu đồng nghĩa với từ chết
Câu đồng nghĩa với từ “chết”:
- Anh ta đã tử vong sau một cuộc đấu tranh dài với bệnh ung thư.
- Ông bà tôi đã qua đời vào tuần trước sau khi phải nằm viện một thời gian dài.
- Chị gái tôi đã ngừng thở tại hiện trường tai nạn xe hơi.
- Cây hoa hồng của tôi đã chết do không được tưới nước đúng lịch.
- Sau khi chia tay, chúng tôi vĩnh biệt nhau mãi mãi.