Từ đồng nghĩa với advantage and disadvantage là gì? được chúng tôi gửi đến các bạn một cách chi tiết nhất, cùng đón đọc những thông tin ở bài viết này nhé.
Bạn biết thêm bài viết khác :
Từ đồng nghĩa với advantage
Advangtage (n): (danh từ đếm được) lợi ích, lợi thế
Những từ đồng nghĩa với advantage
benefi/ merit/ good point/ plus point…..
Đặt câu từ đồng nghĩa với advantage
– One of the potential benefits of social media is that it helps companies to build brand loyalty
– We need to consider the merits of expanding our company to another country
– Every solution has its good points and bad points.
– Another plus point of attending university is that it enables you to develop several competencies including teamwork, critical thinking, and leadership.
Từ đồng nghĩa với disadvantage
disadvantage ( n ) : sự bất lợi; thế bất lợi
Những từ đồng nghĩa với disadvantage
Demerit/ Drawback/ Downside….
Đặt câu từ đồng nghĩa với disadvantage
– a fault in something or a disadvantage of something
– a disadvantage or problem that makes something a less attractive idea
– the disadvantages or less positive aspects of something
Trên đây là bài viết về ” Từ đồng nghĩa với advantage and disadvantage là gì? “ và cách đặt câu các từ đồng nghĩa liên quan, Cùng xem thêm các bài viết mới của chúng tôi nhé.