Ý nghĩa của từ Beautiful, Từ đồng nghĩa beautiful là gì? Bài học này gửi đến các bạn danh sách các từ đồng nghĩa với beautiful qua đó các bạn có thể nâng cao vốn tiếng anh để tự tin khi giao tiếp cũng như ở các bài thi liên quan đến tiếng anh, Cùng tìm hiểu nhé.
Cùng đón đọc :
Ý nghĩa của từ Beautiful
Làm hài lòng đồng minh về mặt thẩm mỹ hoặc công thái học ; có tố chất của vẻ đẹp; đạt tiêu chuẩn xuất sắc
Từ đồng nghĩa beautiful là gì?
cute/ attractive/ pretty/ gorgeous/ lovely/ stunning/ sexy/ radiant/ hot….
Dịch nghĩa : dễ thương/ hấp dẫn/ xinh xắn/ lộng lẫy/ đáng yêu/ lộng lẫy/ khêu gợi/ rạng rỡ/ nóng bỏng….
Đặt câu đồng nghĩa với Beautiful
– Her husband is really attractive.
Chồng cô thực sự rất hấp dẫn.
– I think they’re very good-looking.
Tôi nghĩ họ rất ưa nhìn.
– He’s so handsome.
Anh ấy thật đẹp trai.
– Your daughter is very pretty.
Con gái của bạn rất xinh đẹp.
– You look gorgeous in that dress!
Bạn trông tuyệt đẹp trong chiếc váy đó!
– He plays a dashing young man from a wealthy family.
Anh vào vai một chàng trai bảnh bao xuất thân từ một gia đình giàu có.
Trên đây là những ví dụ về cách Đặt câu đồng nghĩa với Beautiful giúp bạn có thể sử dụng giao tiếp tiếng anh chuẩn đối với người bản xứ.