Trong bộ môn hóa học có rất nhiều phản ứng hóa học khác nhau, cũng như có rất nhiều cách viết phương trình khác nhau, để hiểu cũng như nhớ được các phương trình không phải là dễ. Ở bài học này chúng tôi sẽ hướng dẫn cũng như giải đáp thắc mắc khi điều chế từ BaSO3 ra BaSO4, Mời các bạn cùng tìm hiểu.
Phương trình phản ứng hóa học:
BaSO3 + H2SO4 → BaSO4↓ + SO2↑
Điều kiện xảy ra : không có
Thực hành thí nghiệm :
– Cho BaSO3 tác dụng với dung dịch H2SO4 ta thấy Bari sunfit phản ứng với dung dịch axit sunfuric sinh ra khí SO2 và kết tủa trắng BaSO4.
Thông tin thêm :
Tương tự như BaSO3, các muối sunfit khác như Na2SO3, K2SO3, CaSO3… cũng có phản ứng với H2SO4 tạo khí SO2
Chú ý :
Điều chế Bari Sunfat
Bari sunfat xuất hiện tự nhiên dưới dạng khoáng barit, được tìm thấy và sử dụng rộng rãi làm nguồn chính của bari và các hợp chất bari khác.
Điều chế trong công nghiệp: Bari sunfat thu được từ khoáng barit, sau khi khai thác và chế biến. Quá trình chế biến barit không tinh khiết bao gồm việc đun nóng nó với than cốc (cacbon) để tạo thành bari sulfua (BaS) hòa tan trong nước, sau đó được tách ra khỏi các tạp chất và phản ứng với axit sulfuric để tạo ra sản phẩm bari sulfua tinh khiết:
BaSO 4 + 4 C → BaS + 4 CO
BaS + H 2 SO 4 → BaSO 4 + H 2 S
Một phương pháp khác để thu được bari sunfat tinh khiết là bằng cách cho bari cacbonat hoặc bari clorua phản ứng với axit sunfuric.
Câu hỏi trắc nghiệm :
Ví dụ 1: Dung dịch chất nào sau đây tác dụng với dung dịch Ba(OH)2 tạo ra kết tủa?
A. NaCl B. Ca(HCO3)2
C. KCl D. KNO3
Đáp án: B
Hướng dẫn giải
Ca(HCO3)2 + Ba(OH)2 → CaCO3 + BaCO3 + 2H2O
Ví dụ 2: Để bảo quản Bari người ta cất giữ ở đâu
A. trong không khí B. trong dầu
C. trong nước D. trong axit
Đáp án: B
Hướng dẫn giải
Vì bari nhạy cảm với không khí nên các mẫu bari thường được cất giữ trong dầu