Cùng nghĩa với từ bảo ban, Những câu cùng nghĩa với bảo ban là gì? Cách đặt từ cùng nghĩa ra sao. Dưới đây là một trong những thông tin về từ đồng nghĩa với bảo ban, Hãy xem bài viết dưới dây để biết được những từ nào đồng nghĩa với bảo ban và cách đặt câu như thế nào nhé.
Tìm hiểu thêm bài viết mới khác :
Khái niệm bảo ban là gì?
“Bảo ban” là một động từ, có nghĩa là thực hiện việc dạy bảo, dạy dỗ, khuyên bảo một ai đó về sự vật hiện tượng
Từ đồng nghĩa với bảo ban là nhắc nhở, chỉ dẫn, dặn dò, căn dặn, khuyên nhủ, dạy bảo, dạy dỗ, khuyên bảo…..
Đặt câu đồng nghĩa với bảo ban
- bảo ban con cháu trong nhà
- chị em bảo ban nhau học hành
- “(…) em không hiểu điều gì đến hỏi, các anh ấy đều bảo ban rất cẩn thận.
Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết, Hi vọng sẽ giúp bạn biết được những từ đồng nghĩa với bảo ban và cách đặt câu với từ đồng nghĩa đó.