dũng cảm

Từ đồng nghĩa với anh dũng, Đặt câu đồng nghĩa với anh dũng

Từ đồng nghĩa với anh dũng là từ gì? nó thể hiện trong câu như thế nào? Mời các bạn cùng đọc bài viết để có câu trả lời chính xác nhé.

Xem thêm :

dũng cảm

Từ đồng nghĩa với anh dũng

Anh dũng có ý nghĩa là : dũng cảm, quên mình, hi sinh, anh dũng

Những từ Đồng nghĩa

can đảm, dũng mãnh, gan dạ, Mạnh bạo, dũng cảm, anh hùng, quả cảm

Đặt câu với từ đồng nghĩa

– Quân ta anh dũng lại hào hùng

– Anh Dũng là một phường thuộc quận Dương Kinh, thành phố Hải Phòng, Việt Nam

– Hãy đoàn kết, tin tưởng và phấn đấu dũng cảm !

– Tôi chỉ biết họ đã hy sinh rất quả cảm

Những thông tin trên đây đã gửi đến các bạn những thông tin về từ đồng nghĩa với anh dũng, Hãy cùng tìm hiểu những bài viết mới của chúng tôi.