NaOH

NaOH là oxit gì? Ứng dụng của NaOH, Sản xuất NaOH trong công nghiệp

NaOH là oxit gì? Ứng dụng của NaOH, Sản xuất NaOH trong công nghiệp và tính chất hóa học của NaOH là gì? NaOH được đọc là gì? Đây là những câu hỏi mà các bạn đang xoay quanh natrihidroxit trong bộ môn hóa học cũng như các câu hỏi trắc nghiệm và bài tập có liên quan đến chất này. Mời các bạn cùng tìm hiểu với chúng tôi ở bài viết dưới đây nha.

Định nghĩa về NaOH

Natri hydroxide (công thức hóa học: NaOH) hay thường được gọi là xút hoặc xút ăn da hay là kiềm NaOH (kiềm ăn da) là một hợp chất vô cơ của natri. Natri hydroxide tạo thành dung dịch base mạnh khi hòa tan trong dung môi như nước. Dung dịch NaOH có tính nhờn, làm bục vải, giấy và ăn mòn da. Nó được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp như giấy, luyện nhôm, dệt nhuộm, xà phòng, chất tẩy rửa, tơ nhân tạo… Sản lượng trên thế giới năm 1998 vào khoảng 45 triệu tấn. Natri hydroxide cũng được sử dụng chủ yếu trong các phòng thí nghiệm, như làm khô các khí hay thuốc thử.

Natri hydroxide tinh khiết là chất rắn không màu ở dạng viên, vảy hoặc hạt hoặc ở dạng dung dịch bão hòa 50%. Natri hydroxide rất dễ hấp thụ CO2 trong không khí vì vậy nó thường được bảo quản ở trong bình có nắp kín. Nó hòa tan mãnh liệt với nước và giải phóng một lượng nhiệt lớn. Nó cũng hòa tan trong ethanol, methanol, ether và các dung môi không phân cực, và để lại màu vàng trên giấy và sợi.

Tìm hiểu thêm :

Tính chất lí hóa của NaOH

Tính chất vật lý:

Natri hydroxide là chất rắn không màu, hút ẩm mạnh. tan nhiều trong nước và tỏa nhiệt.

Dung dịch natri hydroxide có tính nhờn, làm bục vải, giấy và ăn mòn da.

NaOH

Tính chất hóa học của NaOH

NaOH phản ứng với các axit và oxit axit để tạo thành muối và nước:
NaOH + HCl → NaCl + H2O

Tham gia phản ứng với cacbon dioxit:
2 NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O

Phản ứng với các axít hữu cơ tạo thành muối của nó và thủy phân este. Phản ứng với kim loại mạnh tạo thành bazơ mới và kim loại mới:
NaOH + K → KOH + Na

Phản ứng với muối tạo thành bazơ mới và muối mới:
2 NaOH + CuCl2 → 2 NaCl + Cu(OH)2

Ứng dụng

Natri hidroxit là chất được sử dụng phổ biến hiện nay bởi những ứng dụng quan trọng trong sản xuất và đời sống như sau:

1 Ứng dụng trong dược phẩm và hóa chất

Aspirin một loại thuốc giảm đau, hạ sốt vô cùng quen thuộc và được sử dụng phổ biến hiện nay, đây là loại thuốc có thành phần chứa gốc Sodium của NaoH là Sodium phenolate.

Ngoài ra, nó còn được sử dụng nhiều trong công nghiệp hóa chất khử trùng, chất tẩy trắng như tạo ra các chất tẩy rửa vô cùng quen thuộc như: Javel, chất xử lý nước hồ bơi…

2. Ứng dụng trong công nghiệp sản xuất giấy

Để có thể tiến hành sản xuất giấy theo phương pháp Sulphate và Soda, người ta cần phải dùng NaOH để giúp xử lý thô các loại tre, nứa hay gỗ…

3. Sản xuất tơ nhân tạo

Trong bột gỗ thường có chứa Ligin & Cellulose, đây là hai loại chất có hại và gây ảnh hưởng đến quá trình sản xuất sợi tơ. Chính vì vậy, người ta thường phải dùng NaOH để giúp loại trừ và phân hủy chất này một cách hiệu quả nhất.

quy trình sản xuất NaOH

4. Sản xuất chất tẩy giặt

NaOH được sử dụng để giúp phân hủy các chất béo có trong dầu mỡ của động thực vật để sản xuất xà phòng hiệu quả.

5. Được dùng trong chế biến thực phẩm

Đây là một hóa chất được ứng dụng để loại bỏ axit béo để tinh chế dầu thực vật, động vật trước khi dùng để sản xuất thực phẩm. Bên cạnh đó, chúng còn được dùng để xử lý các chai lọ cũng như các loại thiết bị.

6. Ứng dụng trong công nghiệp dầu khí

Natri hidroxit được dùng để điều chỉnh độ pH cho dung dịch khoan như: loại bỏ sulphur, chất acid có trong tính chế dầu mỏ.

7. Ứng dụng trong công nghiệp dệt và nhuộm màu

NaOh được dùng để giúp cho màu vải thêm bóng, nhanh hấp thụ màu sắc bằng cách phân hủy Pectins (đây là một loại sáp khô hình thành trong khâu xử lý vải thô).

8.Trong công nghiệp xử lý nước

Xút có khả năng giúp làm tăng nồng độ pH của nước, đây là vai trò vô cùng quan trọng để giúp xử lý nước trong hồ bơi hiệu quả.

Những lưu ý khi sử dụng NaOH

Để sử dụng NaOH an toàn và đem lại hiệu quả cao, cần hết sức lưu ý những điều sau đây:

Không được lưu trữ NaOH cùng với nhôm và mangan.Không nên trộn cùng axit hoặc các chất hữu cơ.Sử dụng đúng phương tiện bảo vệ cá nhân khi sử dụng hóa chất này. Dùng các thiết bị bảo hộ phù hợp theo giới hạn tiếp xúc không khí.Cần tuân thủ các cảnh báo và hướng dẫn cho sản phẩm.Nên dùng các thiết bị và dụng cụ không phát lửa.Khi mở những thùng chứa kim loại, bạn không được dùng những dụng cụ đánh lửa.

Lưu ý khi bảo quản NaOH

Không chỉ sử dụng, việc bảo quản NaOH ra sao cũng là việc làm cần thiết, bạn cần lưu ý những điều sau:

Những thùng chứa khi hết vẫn có thể gây hại nếu như chúng chứa nhiều bụi cặn bẩn. Lưu trữ NaOH ở trong thùng kín.Để chúng tại những nơi khô ráo, thoáng mát, riêng biệt và thông gió tốt, tránh xa những địa điểm có thể gây cháy, nổ. Cần lưu ý để tránh nhiệt, tránh xa các loại hóa chất không tương thích: các chất oxy hóa, chất khử, kim loại, acid, kiềm, hơi ẩm.Khi hòa tan.Cần phải tuân thủ tuyệt đối thêm NaOH vào nước chứ không bao giờ được làm ngược lai.

Lưu ý khi vận chuyển
Bao bì chứa NaOH cần phải nguyên vẹn, khô ráo.Không được đổ nước vào sản phẩm.Nếu kho chứa không đủ thoáng khí, cần phải sử dụng các trang phục bảo hộ có hệ thống hỗ trợ hô hấp.

NaOH có độc hay không?

NaOH là một hóa chất khá nguy hiểm, chúng sẽ ăn mòn và gây phỏng rộp da. Vì thế, nếu như bạn để tiếp xúc với một trong các đường sau sẽ gây ảnh hưởng rất nghiêm trọng, nên đặc biệt cần lưu ý như sau:

Đường mắt: Gây dị ứng có thể gây bỏng hay làm mù lòa.Đường thở: Gây dị ứng nghiêm trọng. Nếu như hít phải bụi có thể gây dị ứng nhẹ hoặc ảnh hưởng đến đường hô hấp, điều này còn phụ thuộc theo mức độ hít phải.Đường da: Gây dị ứng, bỏng hoặc tạo thành sẹo.Đường tiêu hóa: Nếu như nuốt phải chúng, có thể gây cháy miệng, họng, dạ dày. Những triệu chứng thường gặp bao gồm: Chảy máu, nôn, tiêu chảy hay hạ huyết áp.